Có 2 kết quả:
繪晝 huì zhòu ㄏㄨㄟˋ ㄓㄡˋ • 绘画 huì zhòu ㄏㄨㄟˋ ㄓㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội hoạ
huì zhòu ㄏㄨㄟˋ ㄓㄡˋ [huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
hội hoạ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huì zhòu ㄏㄨㄟˋ ㄓㄡˋ [huì huà ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông